Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nỏ nang


Đảm đang, lanh lợi: Tiền chì mua được cá tươi, Mua rau mới hái mua người nỏ nang (cd).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.